VIETNAMESE
có như vậy
như thế, như vậy
ENGLISH
thus
/ðʌs/
therefore, hence
“Có như vậy” là cụm từ diễn tả sự hiện diện hoặc trạng thái đúng như đã đề cập.
Ví dụ
1.
Có như vậy, chúng ta mới tiến hành kế hoạch được.
Thus, we can proceed with the plan.
2.
Có như vậy, thí nghiệm đã thành công.
Thus, the experiment proved successful.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của thus nhé!
In this way - Theo cách này
Phân biệt:
In this way là cách diễn đạt nhẹ nhàng, tương đương với thus trong ngữ cảnh trình bày nguyên nhân – kết quả.
Ví dụ:
He combined the colors in this way to create contrast.
(Anh ấy phối màu theo cách này để tạo độ tương phản.)
As a result - Do đó
Phân biệt:
As a result nhấn mạnh kết quả xảy ra từ nguyên nhân trước đó, tương đương thus trong lập luận hoặc mô tả quá trình.
Ví dụ:
He didn’t study; as a result, he failed the test.
(Cậu ấy không học, do đó đã trượt bài kiểm tra.)
Therefore - Vì vậy
Phân biệt:
Therefore là từ nối trang trọng hơn thus, dùng phổ biến trong văn viết học thuật.
Ví dụ:
Prices were too high; therefore, sales dropped.
(Giá quá cao, vì vậy doanh số đã giảm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết