VIETNAMESE

chỉ có như vậy

chỉ có thế, vậy thôi

word

ENGLISH

that’s all

  
PHRASE

/ðæts ɔl/

nothing more, only that

Chỉ có như vậy là biểu đạt sự đơn giản, không có thêm điều gì khác.

Ví dụ

1.

Sau khi giải thích luật, anh ấy nói, “Chỉ có như vậy.”

After explaining the rules, he said, “That’s all.”

2.

Hướng dẫn rất đơn giản, chỉ có như vậy là bạn cần làm theo.

The instructions are simple, that’s all you need to follow.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của that’s all (chỉ có như vậy) nhé! check That’s it – Vậy thôi Phân biệt: That’s it là cụm phổ biến và tương đương trực tiếp với that’s all, thường dùng khi kết thúc hoặc tóm gọn. Ví dụ: That’s it, I’m done for today. (Vậy thôi, hôm nay tôi xong việc rồi.) check Nothing more – Không gì thêm Phân biệt: Nothing more là cách nói đồng nghĩa nhẹ nhàng với that’s all, nhấn mạnh sự ngắn gọn. Ví dụ: I just need your name, nothing more. (Tôi chỉ cần tên bạn, không gì thêm.) check Just that – Chỉ thế thôi Phân biệt: Just that là cách nói tự nhiên và thân mật thay cho that’s all. Ví dụ: There’s just that one condition. (Chỉ có mỗi điều kiện đó thôi.) check No more, no less – Không hơn không kém Phân biệt: No more, no less là cách nói nhấn mạnh tính chính xác và gọn gàng của that’s all. Ví dụ: Three people, no more, no less. (Ba người, không hơn không kém.)