VIETNAMESE

không có nhiều biến cố

bình lặng, không biến cố

word

ENGLISH

uneventful

  
ADJ

/ˌʌnɪˈvɛntfəl/

calm, stable

Từ “không có nhiều biến cố” là tình trạng không có sự kiện lớn xảy ra.

Ví dụ

1.

Cuộc họp không có nhiều biến cố, như mong đợi.

The meeting was uneventful, as expected.

2.

Tuần trôi qua một cách bình lặng.

The week passed by uneventfully.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của uneventful (không có nhiều biến cố) nhé! check Calm – Yên ả Phân biệt: Calm là từ đơn giản và dễ hiểu để mô tả trạng thái không có nhiều sự kiện – gần nghĩa với uneventful. Ví dụ: It was a calm and uneventful afternoon. (Đó là một buổi chiều yên ả, không có gì đặc biệt.) check Quiet – Lặng lẽ Phân biệt: Quiet là từ thân mật và thường dùng khi nói về một ngày, buổi tối,... không có gì đáng chú ý – tương đương uneventful. Ví dụ: The trip was surprisingly quiet. (Chuyến đi diễn ra khá lặng lẽ, không có biến cố.) check Routine – Theo lối mòn, không đổi Phân biệt: Routine là từ mang sắc thái nhàm chán, đều đều – gần với uneventful khi nói về điều không có điểm nhấn. Ví dụ: His day was completely routine. (Một ngày của anh ta hoàn toàn đều đều, không biến cố.) check Ordinary – Bình thường Phân biệt: Ordinary là cách nói dễ hiểu, gần gũi để mô tả điều không có gì nổi bật – tương đương uneventful. Ví dụ: Nothing happened. It was just an ordinary day. (Không có gì xảy ra cả. Chỉ là một ngày bình thường thôi.)