VIETNAMESE

không có biến cố

không vấn đề gì, không rắc rối

word

ENGLISH

no incidents

  
PHRASE

/noʊ ˈɪnsɪdənts/

no accidents, no issues

Từ “không có biến cố” diễn đạt sự bình yên, không có điều gì bất ngờ hoặc tiêu cực xảy ra.

Ví dụ

1.

Sự kiện kết thúc mà không có biến cố nào.

The event concluded with no incidents.

2.

Chuyến đi diễn ra suôn sẻ không có biến cố nào.

The journey was smooth with no incidents.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của incident (biến cố – không có biến cố) nhé! check Event – Sự kiện Phân biệt: Event là từ đồng nghĩa phổ biến với incident, thường dùng trong ngữ cảnh trung tính hoặc tích cực hơn. Ví dụ: There was no event during the shift. (Không có sự kiện gì xảy ra trong ca trực.) check Occurrence – Việc xảy ra Phân biệt: Occurrence là từ trang trọng, dùng trong báo cáo hoặc văn viết thay cho incident. Ví dụ: No unusual occurrence was reported. (Không có việc gì bất thường được báo cáo.) check Situation – Tình huống Phân biệt: Situation là từ nhẹ hơn incident, dùng để nói đến hoàn cảnh mà không ám chỉ sự cố tiêu cực. Ví dụ: Luckily, no dangerous situation occurred. (May mắn thay, không có tình huống nguy hiểm nào xảy ra.) check Episode – Biến cố nhỏ / đoạn (sự việc) Phân biệt: Episode là từ dùng khi nói đến một sự kiện xảy ra trong chuỗi, gần nghĩa với incident. Ví dụ: The meeting ended without any awkward episode. (Cuộc họp kết thúc mà không có biến cố nào.)