VIETNAMESE

không có người

không người, trống rỗng

word

ENGLISH

uninhabited

  
ADJ

/ˌʌnɪnˈhæbɪtɪd/

deserted, empty

Từ “không có người” là tình trạng vắng mặt hoàn toàn của con người.

Ví dụ

1.

Hòn đảo không có người sinh sống trong nhiều thế kỷ.

The island remained uninhabited for centuries.

2.

Ngôi nhà đã không có người ở từ sau chiến tranh.

The house has been uninhabited since the war.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của uninhabited (không có người) nhé! check Deserted – Bỏ hoang Phân biệt: Deserted là từ đồng nghĩa gần gũi với uninhabited, thường mô tả nơi vắng vẻ, từng có người nhưng đã bị bỏ trống. Ví dụ: The village was completely deserted after the storm. (Ngôi làng hoàn toàn vắng bóng người sau cơn bão.) check Empty – Trống rỗng Phân biệt: Empty là từ thông dụng để thay thế uninhabited, đặc biệt trong văn nói thường ngày. Ví dụ: The house has been empty for years. (Ngôi nhà đã trống không trong nhiều năm.) check Abandoned – Bị bỏ hoang Phân biệt: Abandoned là từ mang sắc thái mạnh hơn uninhabited, nhấn vào yếu tố bị rời bỏ. Ví dụ: They explored an abandoned hospital in the woods. (Họ khám phá một bệnh viện bị bỏ hoang trong rừng.) check Vacant – Bỏ trống Phân biệt: Vacant thường dùng với phòng ốc, nhà cửa không có người ở – gần nghĩa với uninhabited. Ví dụ: The apartment has been vacant since last year. (Căn hộ đã bỏ trống từ năm ngoái.)