VIETNAMESE

không có người ở

không cư trú, trống vắng

word

ENGLISH

vacant

  
ADJ

/ˈveɪkənt/

empty, unoccupied

Từ “không có người ở” là tình trạng nơi nào đó không có ai sinh sống hoặc cư trú.

Ví dụ

1.

Ngôi nhà không có người ở đã nhiều năm.

The house has been vacant for years.

2.

Tài sản bị bỏ không có người ở sau khi chủ sở hữu chuyển đi.

The property was left vacant after the owners moved out.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của vacant (không có người ở) nhé! check Empty – Trống rỗng Phân biệt: Empty là từ thông dụng và dễ hiểu nhất thay cho vacant, dùng cho nhà cửa, phòng ốc không có người. Ví dụ: The room was completely empty. (Căn phòng hoàn toàn trống rỗng.) check Unoccupied – Chưa có người ở Phân biệt: Unoccupied là từ đồng nghĩa trang trọng hơn vacant, dùng trong văn bản thông báo hoặc bất động sản. Ví dụ: This seat is unoccupied, you can take it. (Ghế này chưa có ai ngồi, bạn có thể ngồi vào.) check Abandoned – Bị bỏ hoang Phân biệt: Abandoned là từ mang sắc thái tiêu cực hơn vacant, dùng để mô tả nơi đã từng có người ở nhưng bị bỏ lại. Ví dụ: The house looked abandoned for years. (Căn nhà trông như bị bỏ hoang suốt nhiều năm.) check Available – Có sẵn (chưa sử dụng) Phân biệt: Available là từ thay thế vacant trong các thông báo về phòng trống, ghế trống, v.v. Ví dụ: There are still a few available rooms at the hotel. (Vẫn còn vài phòng trống tại khách sạn.)