VIETNAMESE
không có lý trí
phi lý, vô lý
ENGLISH
irrational
/ɪˈræʃənəl/
unreasonable, illogical
Từ “không có lý trí” là tình trạng hành động hoặc suy nghĩ phi lý, không logic.
Ví dụ
1.
Hành vi của anh ấy hoàn toàn không có lý trí trong tình huống đó.
His behavior was completely irrational in that situation.
2.
Nỗi sợ của anh ấy là không có lý trí.
The fear he felt was irrational.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ irrational khi nói hoặc viết nhé!
irrational fear – nỗi sợ vô lý
Ví dụ:
She had an irrational fear of harmless spiders.
(Cô ấy có một nỗi sợ vô lý với những con nhện vô hại.)
irrational behavior – hành vi phi lý
Ví dụ:
His irrational behavior during the argument surprised everyone.
(Hành vi phi lý của anh ấy trong cuộc tranh cãi khiến mọi người bất ngờ.)
irrational decision – quyết định không hợp lý
Ví dụ:
Quitting his job without a plan was an irrational decision.
(Nghỉ việc mà không có kế hoạch là một quyết định không hợp lý.)
irrational thought – suy nghĩ phi lý
Ví dụ:
He tried to dismiss the irrational thought that he was being followed.
(Anh ấy cố gắng gạt bỏ suy nghĩ phi lý rằng mình đang bị theo dõi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết