VIETNAMESE

có lý

hợp lý, logic

word

ENGLISH

reasonable

  
ADJ

/ˈriːzənəbl/

rational, justifiable

“Có lý” là chỉ một điều gì đó có căn cứ hoặc hợp lý.

Ví dụ

1.

Lập luận của cô ấy có lý hoàn toàn dựa trên hoàn cảnh.

Her argument is completely reasonable given the circumstances.

2.

Giá của chiếc laptop này là hợp lý nếu xét đến các tính năng của nó

The price of this laptop is reasonable considering its features

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của reasonable nhé! check Logical - Hợp lý Phân biệt: Logical nhấn mạnh đến sự hợp lý về mặt lý luận, đồng nghĩa với reasonable trong bối cảnh lý trí và lập luận. Ví dụ: Your explanation sounds logical. (Lời giải thích của bạn nghe có lý đấy.) check Sensible - Có lý, sáng suốt Phân biệt: Sensible thiên về sự đúng đắn trong quyết định, gần nghĩa với reasonable trong ngữ cảnh hành động phù hợp. Ví dụ: It’s sensible to save money for emergencies. (Tiết kiệm tiền cho trường hợp khẩn cấp là điều có lý.) check Fair - Hợp tình hợp lý Phân biệt: Fair dùng khi nói về sự công bằng, đúng đắn trong đánh giá, gần nghĩa với reasonable về mặt hành xử. Ví dụ: The punishment seems fair and appropriate. (Hình phạt này có vẻ hợp lý và thích đáng.)