VIETNAMESE

có lần

một lần, đã từng

word

ENGLISH

Once

  
ADV

/wʌns/

One time, Previously

“Có lần” là một cách nói diễn tả sự kiện hoặc tình huống đã từng xảy ra một lần.

Ví dụ

1.

Có lần, tôi đã ghé thăm nơi tuyệt đẹp này.

Once, I visited this beautiful place.

2.

Suy nghĩ, “Có lần như vậy.”

Reflecting, “There was once a time.”

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ once khi nói hoặc viết nhé! check once + past simple – có lần đã... / từng... Ví dụ: I once met a famous actor at the airport. (Tôi từng gặp một diễn viên nổi tiếng ở sân bay) check once + clause – một khi... (diễn tả điều kiện xảy ra trước) Ví dụ: Once you understand the basics, it gets easier. (Một khi bạn hiểu những điều cơ bản, mọi thứ sẽ dễ dàng hơn) check once again – một lần nữa Ví dụ: Once again, thank you for your support. (Một lần nữa, cảm ơn bạn vì sự hỗ trợ) check at once – ngay lập tức / cùng lúc Ví dụ: She spoke and laughed at once. (Cô ấy vừa nói vừa cười cùng lúc)