VIETNAMESE
cơ giới
máy móc, động cơ
ENGLISH
Mechanized
/ˈmɛkəˌnaɪzd/
motorized
"Cơ giới" là các loại phương tiện hoặc thiết bị hoạt động bằng động cơ.
Ví dụ
1.
Phương tiện cơ giới rất cần thiết cho logistics nặng.
Mechanized vehicles are essential for heavy logistics.
2.
Nhà máy đầu tư vào dây chuyền sản xuất cơ giới hóa.
The factory invested in mechanized production lines.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mechanized nhé!
Automated – Tự động hóa
Phân biệt:
Automated ám chỉ hệ thống hoặc quy trình tự vận hành mà không cần sự can thiệp của con người.
Ví dụ:
The factory uses automated systems to increase efficiency.
(Nhà máy sử dụng hệ thống tự động hóa để tăng hiệu quả.)
Motorized – Có động cơ
Phân biệt:
Motorized thường liên quan đến phương tiện hoặc thiết bị được trang bị động cơ.
Ví dụ:
The farm uses motorized tractors for plowing.
(Nông trại sử dụng máy cày có động cơ để cày bừa.)
Robotic – Được vận hành bởi robot
Phân biệt:
Robotic tập trung vào việc sử dụng robot để thay thế công việc con người.
Ví dụ:
Robotic technology is revolutionizing manufacturing.
(Công nghệ robot đang cách mạng hóa ngành sản xuất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết