VIETNAMESE
đáng chú ý
đáng để ý
ENGLISH
noteworthy
/ˈnoʊˌtwɜrði/
remarkable, significant
Đáng chú ý là cái gì đó thu hút được chú ý.
Ví dụ
1.
Đáng chú ý là 1/3 sinh viên không đóng học phí.
It is noteworthy that one-third of students do not pay any tuition fees.
2.
Anh ấy đã có một số màn trình diễn đáng chú ý trong sự nghiệp ngắn ngủi của mình.
He gave several noteworthy performances during his short career.
Ghi chú
Một số đặc điểm (characteristic) đáng chú ý (noteworthy) của người có tính cầu toàn (perfectionist) là: all-or-nothing thinking (lối suy nghĩ được ăn cả ngã về không), having unrealistic standards (đặt ra những tiêu chuẩn không tưởng), detail-oriented working (luôn chú ý đến chi tiết khi làm việc), procrastination (trì hoãn).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết