VIETNAMESE
không cho
không cho phép, không đồng ý
ENGLISH
not allow
/nɑt əˈlaʊ/
forbid, prohibit
Từ “không cho” là cách diễn đạt sự từ chối hoặc ngăn cấm ai làm điều gì đó.
Ví dụ
1.
Giáo viên không cho học sinh sử dụng điện thoại trong lớp.
The teacher does not allow students to use phones in class.
2.
Cha mẹ không nên cho phép thói quen xấu phát triển.
Parents should not allow bad habits to develop.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của not allow (không cho) nhé!
Forbid – Cấm
Phân biệt:
Forbid là từ đồng nghĩa mạnh với not allow, thường dùng trong văn viết trang trọng hoặc quy định.
Ví dụ:
Smoking is forbidden here.
(Ở đây cấm hút thuốc.)
Prohibit – Ngăn cấm
Phân biệt:
Prohibit là từ trang trọng hơn not allow, thường dùng trong luật hoặc chính sách.
Ví dụ:
The law prohibits discrimination.
(Luật pháp cấm phân biệt đối xử.)
Disallow – Không cho phép
Phân biệt:
Disallow là cách diễn đạt trang trọng hơn, mang nghĩa chính thức như not allow.
Ví dụ:
The referee disallowed the goal.
(Trọng tài không công nhận bàn thắng.)
Ban – Cấm hoàn toàn
Phân biệt:
Ban là từ phổ biến, mạnh mẽ hơn not allow, dùng cho hành vi, vật dụng bị cấm hoàn toàn.
Ví dụ:
They banned plastic bags in this city.
(Họ cấm túi ni lông ở thành phố này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết