VIETNAMESE

không chịu ảnh hưởng của điều kiện nào

không bị ảnh hưởng

word

ENGLISH

unaffected

  
ADJ

/ˌʌnəˈfɛktɪd/

immune, unchanged

Từ “không chịu ảnh hưởng của điều kiện nào” là cách diễn đạt trạng thái không bị tác động bởi hoàn cảnh.

Ví dụ

1.

Cô ấy không chịu ảnh hưởng của những lời chỉ trích gay gắt.

She remained unaffected by the harsh criticism.

2.

Chính sách không chịu ảnh hưởng của những thay đổi kinh tế.

The policy was unaffected by economic changes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unaffected (không chịu ảnh hưởng của điều kiện nào) nhé! check Untouched – Không bị tác động Phân biệt: Untouched là từ đồng nghĩa với unaffected trong bối cảnh vật lý hoặc cảm xúc. Ví dụ: The area remained untouched by the flood. (Khu vực đó không bị ảnh hưởng bởi lũ.) check Unchanged – Không thay đổi Phân biệt: Unchanged là từ phổ biến thay thế unaffected trong các mô tả kết quả hoặc tình trạng. Ví dụ: Her opinion remained unchanged. (Quan điểm của cô ấy không thay đổi.) check Immune – Miễn nhiễm Phân biệt: Immune thường dùng trong ngữ cảnh con người hoặc hệ thống không bị tác động bởi tác nhân bên ngoài, tương đương với unaffected. Ví dụ: He seemed immune to criticism. (Anh ấy dường như miễn nhiễm với lời chỉ trích.) check Resistant – Có khả năng chống chịu Phân biệt: Resistant mang nghĩa chủ động hơn unaffected, dùng khi mô tả khả năng không bị ảnh hưởng. Ví dụ: This material is resistant to heat. (Vật liệu này không bị ảnh hưởng bởi nhiệt.)