VIETNAMESE
không chịu ảnh hưởng của thời gian
không phai mờ, không đổi
ENGLISH
timeless
/ˈtaɪmlɪs/
enduring, ageless
Từ “không chịu ảnh hưởng của thời gian” là cách diễn đạt điều gì đó không bị thay đổi theo thời gian.
Ví dụ
1.
Bức tranh mang vẻ đẹp không chịu ảnh hưởng của thời gian.
The painting has a timeless beauty.
2.
Bài hát này là một tác phẩm kinh điển không chịu ảnh hưởng của thời gian.
This song is a timeless classic.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của timeless (không chịu ảnh hưởng của thời gian) nhé!
Everlasting – Trường tồn
Phân biệt:
Everlasting là từ đồng nghĩa với timeless, thường dùng để mô tả vẻ đẹp, tình yêu hay giá trị tồn tại mãi mãi.
Ví dụ:
Her style is everlasting.
(Phong cách của cô ấy là trường tồn với thời gian.)
Enduring – Lâu dài
Phân biệt:
Enduring mang ý nghĩa bền vững theo thời gian, đồng nghĩa với timeless khi nói về giá trị, cảm xúc hoặc ảnh hưởng.
Ví dụ:
This novel has an enduring appeal.
(Cuốn tiểu thuyết này có sức hút lâu dài.)
Ageless – Không già đi
Phân biệt:
Ageless là từ đồng nghĩa gần gũi với timeless, thường dùng để mô tả vẻ đẹp không bị ảnh hưởng bởi tuổi tác.
Ví dụ:
She remains ageless despite the years.
(Dù bao năm qua, cô ấy vẫn trẻ mãi không già.)
Perpetual – Vĩnh viễn
Phân biệt:
Perpetual là cách diễn đạt trang trọng, nhấn mạnh tính không ngừng, lâu dài như timeless.
Ví dụ:
Their love is perpetual.
(Tình yêu của họ là vĩnh cửu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết