VIETNAMESE

không cần đâu

không cần, không cần thiết

word

ENGLISH

no need

  
PHRASE

/noʊ nid/

unnecessary, not required

Từ “không cần đâu” là cách lịch sự để từ chối một lời đề nghị hoặc hành động.

Ví dụ

1.

Không cần đâu, không cần mang gì đến bữa tiệc.

No need to bring anything to the party.

2.

Không cần đâu, không cần lo lắng về việc đó.

There’s no need to worry about it.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của no need (không cần đâu) nhé! check Not necessary – Không cần thiết Phân biệt: Not necessary là cách diễn đạt phổ biến, lịch sự và đồng nghĩa trực tiếp với no need trong cả văn viết và nói. Ví dụ: It’s not necessary to bring anything. (Không cần mang theo gì cả.) check Don’t bother – Đừng bận tâm Phân biệt: Don’t bother là cụm thân mật, gần gũi, dùng thay cho no need trong văn nói thường ngày. Ví dụ: Don’t bother, I’ve got it covered. (Không cần đâu, tôi lo được rồi.) check That’s okay – Thế là được rồi Phân biệt: That’s okay mang nghĩa nhẹ nhàng, đồng ý từ chối sự giúp đỡ, tương đương với no need. Ví dụ: That’s okay, I can handle it myself. (Không sao đâu, tôi tự lo được mà.) check No reason to – Không có lý do để Phân biệt: No reason to là cách diễn đạt gián tiếp, đồng nghĩa với no need trong văn viết hoặc phân tích. Ví dụ: There’s no reason to panic. (Không cần phải hoảng loạn.)