VIETNAMESE

giấy tờ cần thiết

giấy tờ bắt buộc

word

ENGLISH

required documents

  
NOUN

/rɪˈkwaɪəd ˈdɒkjʊmənts/

essential papers

"Giấy tờ cần thiết" là các tài liệu bắt buộc để thực hiện một thủ tục hoặc giao dịch.

Ví dụ

1.

Đảm bảo tất cả giấy tờ cần thiết được đính kèm trong đơn.

Ensure all required documents are included in your submission.

2.

Mang theo giấy tờ cần thiết đến buổi phỏng vấn.

Bring the required documents to the interview.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Required khi nói hoặc viết nhé! check Required by Law - Yêu cầu theo luật Ví dụ: This certification is required by law to operate the business. (Chứng nhận này là yêu cầu theo luật để vận hành doanh nghiệp.) check Required Paperwork - Hồ sơ cần thiết Ví dụ: The required paperwork must be submitted before the deadline. (Hồ sơ cần thiết phải được nộp trước thời hạn.)