VIETNAMESE

cần thiết

cần, thiết yếu

ENGLISH

necessary

  
NOUN

/ˈnɛsəˌsɛri/

essential

Cần thiết là cần, không thể không làm, không có.

Ví dụ

1.

Cô ấy thấy việc cho con dậy sớm là cần thiết.

She find it necessary to accustom her child to getting up early.

2.

Giấc ngủ rất cần thiết cho sức khỏe.

Sleep is necessary for one's health.

Ghi chú

Necessaries (thường ở dạng số nhiều) đóng vai trò là danh từ có nghĩa là “những đồ vật / yếu tố cần thiết”.

Ví dụ: I’ve packed all the necessaries for our outing tomorrow. (Tôi đã đóng gói tất cả những đồ vật cần thiết cho chuyến đi ngày mai của chúng ta.)