VIETNAMESE
không cần quan tâm
không cần để ý, không quan trọng
ENGLISH
don’t care
/doʊnt kɛr/
ignore, indifferent
Từ “không cần quan tâm” là cách nói thể hiện sự thờ ơ, không cần chú ý đến điều gì đó.
Ví dụ
1.
Tôi không cần quan tâm người khác nghĩ gì.
I don’t care about what others think.
2.
Cô ấy không cần quan tâm đến lời chỉ trích của họ.
She doesn’t care about their criticism.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của don’t care (dịch từ “không cần quan tâm”) nhé!
Not bothered - Không thấy phiền
Phân biệt:
Not bothered là cách nói nhẹ nhàng hơn don’t care, thường dùng trong văn nói đời thường.
Ví dụ:
I’m not bothered by what they think.
(Tôi chẳng quan tâm họ nghĩ gì.)
Indifferent - Thờ ơ
Phân biệt:
Indifferent mang sắc thái trung tính, đồng nghĩa với don’t care trong ngữ cảnh thái độ không hứng thú hoặc bàng quan.
Ví dụ:
She seemed indifferent to the results.
(Cô ấy dường như không quan tâm đến kết quả.)
Couldn’t care less - Thật sự không hề quan tâm
Phân biệt:
Couldn’t care less là thành ngữ thể hiện rõ sự thờ ơ, đồng nghĩa với don’t care trong văn nói mạnh mẽ hơn.
Ví dụ:
I couldn’t care less about the drama.
(Tôi thật sự không thèm quan tâm đến mấy chuyện rắc rối đó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết