VIETNAMESE

đừng quan tâm

không sao, không cần quan tâm

word

ENGLISH

never mind

  
PHRASE

/ˈnɛvər maɪnd/

forget it

“Đừng quan tâm” là lời khuyên không cần chú ý hoặc bận tâm đến vấn đề nào đó.

Ví dụ

1.

Đừng quan tâm họ nói gì, cứ làm tốt nhất của bạn.

Never mind what they said, just do your best.

2.

Đừng quan tâm, điều đó không quan trọng đâu.

Never mind, it’s not important.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ mind khi nói hoặc viết nhé! check mind doing sth – ngại / phiền làm gì Ví dụ: Do you mind closing the window? (Bạn có phiền đóng cửa sổ không?) check don’t mind + V-ing – không phiền khi làm gì Ví dụ: I don’t mind helping you with your homework. (Tôi không phiền nếu giúp bạn làm bài tập) check mind your own business – lo chuyện của mình đi Ví dụ: Please mind your own business. (Làm ơn lo chuyện của bạn đi) check change your mind – đổi ý Ví dụ: I wanted to go out but I changed my mind. (Tôi muốn đi ra ngoài nhưng rồi đổi ý)