VIETNAMESE
buồn ngủ
ngủ lơ mơ
ENGLISH
sleepy
/ˈslipi/
drowsy
Buồn ngủ là cơ thể trong trạng thái lơ lửng, không tập trung và rất muốn đi ngủ.
Ví dụ
1.
Rượu làm anh ta buồn ngủ.
The alcohol was making him sleepy.
2.
Độ nóng làm cô ấy buồn ngủ.
The heat made her sleepy.
Ghi chú
Cùng học từ vựng về chủ đề giấc ngủ trong tiếng Anh nhé:
Ngủ: sleep
Giấc ngủ sâu: deep sleep
Giấc mơ đẹp: sweet dream
Ngủ ngon: sleep well
Buồn ngủ: sleepy
Mất ngủ: sleepless
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết