VIETNAMESE
không bỏ cuộc
không từ bỏ, kiên trì
ENGLISH
never give up
/ˈnɛvər ɡɪv ʌp/
persevere, stay determined
Từ “không bỏ cuộc” diễn tả sự kiên trì, không từ bỏ dù gặp khó khăn.
Ví dụ
1.
Bạn không được bỏ cuộc với những ước mơ của mình.
You must never give up on your dreams.
2.
Dù có chuyện gì xảy ra, không bao giờ bỏ cuộc.
No matter what happens, never give up.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của never give up (không bỏ cuộc) nhé!
Keep going – Tiếp tục tiến lên
Phân biệt:
Keep going là cách nói động viên phổ biến, đồng nghĩa với never give up trong ngữ cảnh tích cực.
Ví dụ:
Keep going, you’re almost there!
(Cứ tiếp tục đi, bạn gần tới rồi!)
Don’t quit – Đừng bỏ cuộc
Phân biệt:
Don’t quit là câu khích lệ trực tiếp, đồng nghĩa với never give up.
Ví dụ:
Don’t quit, no matter how hard it gets.
(Đừng bỏ cuộc, dù có khó khăn đến đâu.)
Hang in there – Kiên trì lên
Phân biệt:
Hang in there là cụm thân mật, gần gũi, đồng nghĩa về tinh thần với never give up.
Ví dụ:
Hang in there, things will get better.
(Cố gắng lên, mọi thứ sẽ khá hơn thôi.)
Stay strong – Giữ vững tinh thần
Phân biệt:
Stay strong mang sắc thái khích lệ, tương đương never give up trong ngữ cảnh tinh thần.
Ví dụ:
Stay strong, you’re not alone.
(Giữ vững tinh thần nhé, bạn không cô đơn đâu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết