VIETNAMESE

không bao giờ quên

không quên, ghi nhớ mãi

word

ENGLISH

never forget

  
VERB

/ˈnɛvər fərˈɡɛt/

always remember, keep in mind

Từ “không bao giờ quên” là cách diễn tả sự ghi nhớ mãi mãi một điều gì đó.

Ví dụ

1.

Tôi sẽ không bao giờ quên ngày chúng ta gặp nhau.

I will never forget the day we met.

2.

Họ hứa sẽ không bao giờ quên khoảng thời gian bên nhau.

They promised to never forget their time together.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ forget khi nói hoặc viết nhé! check forget + to + infinitive - Quên (phải) làm gì (một nhiệm vụ, hành động cần làm) Ví dụ: Please don't forget to buy milk on your way home. (Làm ơn đừng quên mua sữa trên đường về nhà nhé.) check forget + V-ing - Quên (đã) làm gì (một sự việc, kỷ niệm trong quá khứ) Ví dụ: I'll never forget seeing the sunrise from the mountaintop. (Tôi sẽ không bao giờ quên việc ngắm bình minh từ đỉnh núi.) check forget + about + noun/V-ing - Quên về (ai/cái gì/việc gì); Thôi đừng nghĩ về Ví dụ: He tried to forget about his past mistakes. / Forget about it! It doesn't matter. (Anh ấy cố gắng quên đi những sai lầm trong quá khứ. / Quên nó đi! Không sao đâu.) check forget + noun/pronoun - Quên (một thông tin, một vật) Ví dụ: Oh no, I think I've forgotten my keys inside. (Ôi không, tôi nghĩ tôi đã quên chìa khóa ở trong nhà rồi.)