VIETNAMESE

không bao giờ gặp lại

không tái ngộ, không gặp lại nữa

word

ENGLISH

never meet again

  
PHRASE

/ˈnɛvər mit əˈɡeɪn/

never reunite, no future encounters

Từ “không bao giờ gặp lại” là cách nói chỉ việc không bao giờ có cơ hội gặp lại ai đó.

Ví dụ

1.

Chúng tôi chia tay và sẽ không bao giờ gặp lại.

We parted ways and will never meet again.

2.

Họ đã nói lời tạm biệt, biết rằng sẽ không bao giờ gặp lại.

They said goodbye, knowing they would never meet again.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ meet khi nói hoặc viết nhé! check meet somebody - Gặp gỡ (lần đầu, tình cờ, theo kế hoạch) Ví dụ: It was a pleasure to meet you. / I have to meet my friend for coffee. (Rất vui được gặp bạn. / Tôi phải gặp bạn tôi để uống cà phê.) check meet with somebody - Gặp gỡ, hội họp (thường trang trọng, bàn công việc) Ví dụ: The CEO will meet with the board members this afternoon. (Giám đốc điều hành sẽ họp với các thành viên hội đồng quản trị vào chiều nay.) check meet demands/requirements/needs/expectations - Đáp ứng (yêu cầu, nhu cầu, kỳ vọng) Ví dụ: This new software fails to meet the users' needs. (Phần mềm mới này không đáp ứng được nhu cầu của người dùng.) check meet opposition/challenges/resistance - Đương đầu, đối mặt với (sự phản đối, thử thách) Ví dụ: The proposal is likely to meet strong opposition from local residents. (Đề xuất này có khả năng vấp phải sự phản đối mạnh mẽ từ người dân địa phương.)