VIETNAMESE
không ai sánh bằng
không ai bằng, không ai vượt qua
ENGLISH
no one compares
/noʊ wʌn kəmˈpɛrz/
unmatched, incomparable
Từ “không ai sánh bằng” là cách nói chỉ sự vượt trội hoặc độc nhất vô nhị của một người hoặc vật.
Ví dụ
1.
Không ai sánh bằng cô ấy khi nói về sự tử tế.
No one compares to her when it comes to kindness.
2.
Không ai sánh bằng sự sáng tạo của nghệ sĩ này.
No one compares to this artist’s creativity.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ compare khi nói hoặc viết nhé!
compare A and B / compare A with/to B - So sánh A và B / So sánh A với B (tìm điểm giống và khác)
Ví dụ:
Let's compare the prices of these two products. / How does this camera compare with the previous model?
(Hãy so sánh giá của hai sản phẩm này. / Chiếc máy ảnh này so với mẫu trước đó như thế nào?)
compare A to B - So sánh A với B (ví A như B, chỉ ra điểm tương đồng)
Ví dụ:
Life is often compared to a journey.
(Cuộc sống thường được ví như một cuộc hành trình.)
compared to/with something - So với cái gì (dùng để đối chiếu)
Ví dụ:
My drawing looks childish compared to/with yours.
(Bức vẽ của tôi trông trẻ con so với của bạn.)
cannot/not compare with/to something - Không thể sánh bằng, không bì được với
Ví dụ:
The convenience of online shopping cannot compare with the experience of Browse in a real store.
(Sự tiện lợi của mua sắm trực tuyến không thể sánh bằng trải nghiệm đi xem đồ ở cửa hàng thật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết