VIETNAMESE
khói thuốc lá
ENGLISH
cigarette smoke
/ˈsɪɡ.ər.ɛt sməʊk/
tobacco smoke
Khói thuốc lá là hơi khói phát ra từ việc đốt cháy thuốc lá.
Ví dụ
1.
Khói thuốc lá gây hại cho cả người hút lẫn người không hút.
Cigarette smoke harms both smokers and non-smokers.
2.
Nhiều tòa nhà cấm khói thuốc lá bên trong.
Many buildings prohibit cigarette smoke indoors.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Smoke nhé!
Fumes - Hơi
Phân biệt:
Smoke là khói thường xuất hiện từ việc đốt cháy các vật liệu, chẳng hạn như gỗ hoặc thuốc lá (thường là một hỗn hợp các hạt nhỏ và khí). Fumes là hơi hoặc khí thường có mùi mạnh, đôi khi độc hại, thường xuất hiện từ hóa chất hoặc chất lỏng bị nung nóng.
Ví dụ:
The fumes from the paint made me dizzy.
(Hơi từ sơn khiến tôi chóng mặt.)
Mist - Sương
Phân biệt:
Smoke là khói được tạo ra từ quá trình đốt cháy. Mist là một dạng hơi nước hoặc những giọt nước nhỏ lơ lửng trong không khí, thường không liên quan đến cháy.
Ví dụ:
The morning mist covered the valley.
(Sương buổi sáng bao phủ thung lũng.)
Vapor - Hơi nước
Phân biệt:
Smoke là khói chứa các hạt và khí sinh ra từ quá trình cháy. Vapor là hơi nước hoặc hơi từ các chất lỏng bốc hơi, không chứa các hạt như khói.
Ví dụ:
The water turned into vapor when heated.
(Nước biến thành hơi khi được đun nóng.)
Smog - Sương khói
Phân biệt:
Smoke là khói từ đốt cháy, thường nhìn thấy rõ ràng. Smog là sự kết hợp của khói (smoke) và sương mù (fog), gây ô nhiễm không khí ở các khu vực đô thị.
Ví dụ:
The city was covered in a layer of smog.
(Thành phố bị bao phủ bởi một lớp sương khói.)
Soot - Bồ hóng
Phân biệt:
Smoke lơ lửng trong không khí. Soot là bụi than, bồ hóng hoặc cặn đen còn lại sau khi khói lắng đọng.
Ví dụ:
The soot covered the chimney.
(Bồ hóng phủ lên ống khói.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết