VIETNAMESE
khởi đầu thì
bắt đầu, khởi đầu
ENGLISH
at the beginning
/æt ðə bɪˈɡɪnɪŋ/
initially, in the early stages
Từ “khởi đầu thì” là cách nhấn mạnh giai đoạn đầu của một sự việc hoặc hành trình nào đó.
Ví dụ
1.
Khởi đầu thì rất khó để thích nghi với công việc mới.
At the beginning, it was hard to adjust to the new job.
2.
Mọi thứ dường như dễ dàng lúc khởi đầu.
Everything seemed easy at the beginning.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của at the beginning nhé!
Initially - Ban đầu
Phân biệt:
Initially là từ đồng nghĩa phổ biến và trang trọng với at the beginning, thường dùng trong văn viết.
Ví dụ:
Initially, I wasn’t sure about the idea.
(Ban đầu tôi không chắc về ý tưởng này.)
At first - Lúc đầu
Phân biệt:
At first là cách nói đời thường hơn at the beginning, dùng nhiều trong văn nói.
Ví dụ:
At first, he didn’t like the movie, but then he enjoyed it.
(Lúc đầu anh ấy không thích phim, nhưng sau đó lại thích.)
In the early stages - Ở giai đoạn đầu
Phân biệt:
In the early stages dùng để nói về giai đoạn khởi đầu của một quá trình, tương đương at the beginning trong văn học thuật.
Ví dụ:
In the early stages of the project, we faced many issues.
(Ở giai đoạn đầu của dự án, chúng tôi gặp nhiều vấn đề.)
From the outset - Ngay từ đầu
Phân biệt:
From the outset là cách nói trang trọng và mạnh mẽ hơn, đồng nghĩa với at the beginning.
Ví dụ:
From the outset, we planned carefully.
(Ngay từ đầu, chúng tôi đã lên kế hoạch cẩn thận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết