VIETNAMESE
khối phường
ENGLISH
Ward Unit
/wɔːd ˈjuː.nɪt/
Municipal Division
“Khối phường” là một tập hợp các đơn vị hành chính thuộc một phường trong hệ thống chính quyền địa phương.
Ví dụ
1.
Khối phường tổ chức các hoạt động cộng đồng.
The ward unit organizes community activities.
2.
Khối phường hỗ trợ quản lý địa phương.
Ward units support local governance.
Ghi chú
Từ Ward Unit là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý địa phương và hành chính đô thị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Ward-level division – Đơn vị cấp phường
Ví dụ:
Each ward unit operates as a ward-level division under the district government.
(Mỗi khối phường hoạt động như một đơn vị cấp phường thuộc quản lý của quận.)
Neighborhood block – Tổ dân phố
Ví dụ:
The ward unit manages several neighborhood blocks for census and public service delivery.
(Khối phường quản lý nhiều tổ dân phố để thực hiện điều tra dân số và cung cấp dịch vụ công.)
Local governance group – Nhóm quản trị địa phương
Ví dụ:
Representatives from each ward unit form a local governance group for community planning.
(Đại diện của mỗi khối phường tạo thành nhóm quản trị địa phương để lên kế hoạch cộng đồng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết