VIETNAMESE
khôi hài
hài hước, tếu
ENGLISH
humorous
/ˈhjuːmərəs/
amusing, hilarious
Khôi hài là từ để chỉ một người hoặc tình huống có tính hài hước, vui vẻ
Ví dụ
1.
Chú tôi có gu thời trang độc đáo luôn khôi hài và bắt mắt.
My uncle has a unique fashion sense that's always humorous and eye-catching.
2.
Những bức vẽ khôi hài của họa sĩ biếm họa thường châm biếm các sự kiện hiện tại.
The cartoonist's humorous drawings often poke fun at current events.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số từ liên quan đến tính khôi hài nhé!
Crack a joke – Kể chuyện cười
Ví dụ: He loves to crack jokes at social gatherings to lighten the mood.
(Anh ấy thích kể chuyện hài trong các buổi tụ tập xã hội để làm dịu bầu không khí.)
Tongue-in-cheek – Hài hước châm chọc
Ví dụ: Her comments were meant to be tongue-in-cheek, but some people took them seriously.
(Những lời bình luận của cô ấy vốn định mỉa mai hài hước, nhưng một số người lại để bụng.)
Funny bone – Phần tâm trí bị kích thích bởi sự hài hước
Ví dụ: Her witty remarks always hit me right in the funny bone.
(Những lời châm biếm hài hước của cô ấy luôn khiến tôi cảm thấy vui vẻ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết