VIETNAMESE

khối đế

chân đế, móng

word

ENGLISH

Base block

  
NOUN

/beɪs blɒk/

Foundation block

“Khối đế” là phần nền tảng hoặc chân đế của một tòa nhà hoặc công trình.

Ví dụ

1.

Khối đế nâng đỡ toàn bộ tòa nhà.

The base block supports the entire building.

2.

Kỹ sư kiểm tra độ ổn định của khối đế.

Engineers inspected the stability of the base block.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Base block nhé! check Foundation stone – Đá nền móng Phân biệt: Foundation stone mô tả một tảng đá hoặc cấu trúc được đặt đầu tiên khi xây dựng một tòa nhà hoặc công trình. Ví dụ: The first foundation stone of the new bridge was laid today. (Viên đá nền móng đầu tiên của cây cầu mới đã được đặt hôm nay.) check Structural base – Nền tảng kết cấu Phân biệt: Structural base chỉ phần kết cấu chính của một công trình, giúp chịu lực và đảm bảo độ bền. Ví dụ: The engineers reinforced the structural base to prevent collapse. (Các kỹ sư đã gia cố nền tảng kết cấu để tránh sập đổ.) check Building cornerstone – Viên đá góc Phân biệt: Building cornerstone mô tả một phần quan trọng của công trình xây dựng, thường mang ý nghĩa biểu tượng hoặc nền tảng kiến trúc. Ví dụ: The library’s building cornerstone was engraved with its founding date. (Viên đá góc của thư viện được khắc ngày thành lập.)