VIETNAMESE

khối băng

tảng băng

word

ENGLISH

ice block

  
NOUN

/aɪs blɒk/

glacier fragment

Khối băng là một khối nước đá lớn thường gặp ở vùng cực hoặc trên núi cao.

Ví dụ

1.

Con tàu đâm vào một khối băng ở Bắc Cực.

The ship hit an ice block in the Arctic.

2.

Khối băng được sử dụng để bảo quản thực phẩm.

Ice blocks are used to preserve food.

Ghi chú

Từ Block là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Block nhé! check Nghĩa 1: Khối Ví dụ: The kids built a castle using wooden blocks. (Lũ trẻ đã xây một lâu đài bằng các khối gỗ.) check Nghĩa 2: Đoạn đường Ví dụ: My house is three blocks away from the school. (Nhà tôi cách trường ba đoạn đường.) check Nghĩa 3: Chặn Ví dụ: A fallen tree blocked the road after the storm. (Cây đổ đã chặn đường sau cơn bão.) check Nghĩa 4: Ngăn cản Ví dụ: The manager blocked his attempt to change the policy. (Người quản lý đã ngăn cản nỗ lực của anh ấy thay đổi chính sách.) check Nghĩa 5: Sự bế tắc hoặc cản trở Ví dụ: She experienced a mental block while writing her book. (Cô ấy trải qua một sự bế tắc tinh thần khi viết sách.)