VIETNAMESE

khỏi bàn tới

không cần bàn, miễn bàn

word

ENGLISH

beyond discussion

  
PHRASE

/bɪˈjɑnd dɪˈskʌʃən/

not debatable, indisputable

Từ “khỏi bàn tới” là cụm từ dùng để nhấn mạnh điều gì đó không cần phải thảo luận thêm vì đã quá rõ ràng.

Ví dụ

1.

Vấn đề này khỏi bàn tới nữa rồi.

The matter is beyond discussion now.

2.

Sự trung thực của anh ấy khỏi bàn tới.

His honesty is beyond discussion.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của beyond discussion nhé! check Undeniable – Không thể phủ nhận Phân biệt: Undeniable là từ đồng nghĩa phổ biến với beyond discussion, thể hiện rằng điều gì đó quá rõ ràng để tranh cãi. Ví dụ: Her talent is undeniable. (Tài năng của cô ấy là điều không thể phủ nhận.) check Unquestionable – Không cần bàn cãi Phân biệt: Unquestionable mang sắc thái trang trọng và mạnh mẽ hơn beyond discussion. Ví dụ: He showed unquestionable leadership during the crisis. (Anh ấy thể hiện năng lực lãnh đạo không cần bàn cãi trong khủng hoảng.) check Indisputable – Không thể tranh cãi Phân biệt: Indisputable là từ học thuật đồng nghĩa hoàn toàn với beyond discussion trong văn viết nghiêm túc. Ví dụ: The evidence is indisputable. (Bằng chứng là không thể tranh cãi được.) check Clearly settled – Rõ ràng, đã thống nhất Phân biệt: Clearly settled là cách nói hình ảnh, đồng nghĩa với beyond discussion khi một vấn đề đã rõ ràng và không cần thảo luận thêm. Ví dụ: That matter is clearly settled now. (Vấn đề đó giờ đã rõ ràng rồi.)