VIETNAMESE
khoanh cá
ENGLISH
fish slice cut
/fɪʃ slaɪs kʌt/
Khoanh cá là phần cá được cắt thành miếng hình tròn, thường dùng trong các món canh hoặc nướng.
Ví dụ
1.
Khoanh cá thường được dùng trong các món canh cá.
Fish slice cut is often used in fish soups.
2.
Tôi thích khoanh cá để nướng thay vì chiên.
I prefer fish slice cut for grilling rather than frying.
Ghi chú
Từ khoanh là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ khoanh nhé!
Nghĩa 1: Đánh dấu, vẽ hoặc bao quanh một vùng cụ thể, thường là để chỉ ra hoặc làm nổi bật
Tiếng Anh: Circle
Ví dụ:
The teacher asked us to circle the correct answer on the test.
(Giáo viên yêu cầu chúng tôi khoanh tròn câu trả lời đúng trong bài kiểm tra.)
Nghĩa 2: Cố định hoặc bao vây một khu vực bằng cách khoanh lại, có thể là để bảo vệ hoặc tập trung sự chú ý
Tiếng Anh: Encircle
Ví dụ:
The children encircled the teacher to ask questions.
(Các học sinh khoanh quanh giáo viên để hỏi những câu hỏi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết