VIETNAMESE

khoanh tay

ENGLISH

fold one's arms

  
NOUN

/fəʊld wʌnz ɑːmz/

Khoanh tay là hành động đặt tay này bắt chéo với tay kia để trước ngực.

Ví dụ

1.

Anh trầm ngâm khoanh tay trước ngực và thực sự trở nên im lặng.

He thoughtfully folded his arms in front of his chest and really became silent.

2.

Anh khoanh tay và dựa lưng vào thân cây.

He folded his arms and leaned back to the trunk.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số động tác cơ thể có sử dụng động từ “cross” trong tiếng Anh nha!

- cross one’s hands (chắp tay): When she prays, she crosses her hands and reads the scripture. (Khi cầu nguyện, cô ấy chắp tay và đọc kinh thánh.)

- cross your fingers (bắt chéo ngón tay, thường với ý nghĩa may mắn): I can only cross my fingers now and wish for the best. (Tôi chỉ biết cầu cho mọi thứ diễn ra suôn sẻ mà thôi)

- cross one’s arms (khoanh tay): He crossed his arms and leaned back against the trunk of a tree. (Anh khoanh tay và dựa lưng vào thân cây.)

- cross one’s legs (bắt chéo chân): My grandpa likes to lie down, cross his legs and enjoy his cup of tea. (Ông tôi thích nằm ườn ra, bắt chéo chân và thưởng thức một tách trà.)