VIETNAMESE
khoảng một thìa
ENGLISH
spoon's worth
/spuːnz wɜːθ/
Khoảng một thìa là gần bằng dung tích của một thìa tiêu chuẩn.
Ví dụ
1.
Thêm một thìa muối vào súp.
Add a spoon's worth of salt to the soup.
2.
Cô ấy đã dùng một thìa mật ong.
She used a spoon's worth of honey.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của worth nhé!
Value - Giá trị
Phân biệt:
Value chỉ giá trị cụ thể hoặc định lượng có thể quy đổi, khác với worth thường diễn tả giá trị mang tính ước lượng hoặc cảm nhận.
Ví dụ:
The painting has great value in the art market.
(Bức tranh có giá trị lớn trên thị trường nghệ thuật.)
Amount - Lượng
Phân biệt:
Amount nhấn mạnh vào lượng cụ thể hoặc đo được, trong khi worth thường chỉ một lượng mang tính tương đối trong ngữ cảnh như “a spoon’s worth”.
Ví dụ:
Add a small amount of sugar to the mixture.
(Thêm một lượng nhỏ đường vào hỗn hợp.)
Portion - Phần
Phân biệt:
Portion là phần được chia ra từ một tổng thể, dùng được trong các ngữ cảnh giống worth khi nói về lượng vừa đủ hoặc cụ thể.
Ví dụ:
He ate only a small portion of the meal.
(Anh ấy chỉ ăn một phần nhỏ của bữa ăn.)
Quantity - Lượng
Phân biệt:
Quantity nhấn mạnh về số lượng đo được, giống với worth khi dùng trong ngữ cảnh định lượng nhưng có tính chất cụ thể hơn.
Ví dụ:
The recipe calls for a small quantity of salt.
(Công thức yêu cầu một lượng muối nhỏ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết