VIETNAMESE

thìa cà phê

muỗng cà phê

ENGLISH

coffee spoon

  
NOUN

/ˈkɒfɪ spuːn/

coffee scoop

Thìa cà phê là một thìa nhỏ dùng để khuấy cà phê hoặc một đơn vị đo lường được dùng phổ biến trong các công thức nấu ăn (ký hiệu là tsp), thường được quy đổi bằng xấp xỉ 5 gram.

Ví dụ

1.

Thìa cà phê nhỏ hơn một cái thìa thông thường.

The coffee spoon is smaller than a regular spoon.

2.

Anh ấy khuấy cà phê của mình bằng một cái thìa cà phê nhỏ xinh.

He stirred his coffee with a delicate coffee spoon.

Ghi chú

Ngoài coffee spoon còn có 2 đại lượng đo lường khác tính theo thìa là teaspoon tablespoon. Coffee spoon và teaspoon đều được gọi chung là thìa cà phê. Tuy nhiên, coffee spoon thường có kích thước nhỏ hơn so với teaspoon và được thiết kế đặc biệt để đo lường lượng cà phê dùng trong việc pha chế. Còn teaspoon có thể được sử dụng để đo lường các chất lỏng hoặc bột khác, không nhất thiết chỉ dành cho cà phê. Giá trị chính xác của mỗi đơn vị đo lường có thể thay đổi và đôi khi có sự khác biệt giữa các quốc gia. Dưới đây là cách quy ước phổ biến: - Coffee spoon: Khoảng 2.5 - 5 ml. - Teaspoon: Khoảng 5 ml. - Tablespoon: Khoảng 15 ml.