VIETNAMESE
khoang tàu
ngăn tàu, buồng tàu
ENGLISH
Ship compartment
/ʃɪp kəmˈpɑːtmənt/
Cabin, Section
“Khoang tàu” là không gian được chia nhỏ trên tàu để phục vụ các mục đích khác nhau.
Ví dụ
1.
Khoang tàu được sắp xếp ngăn nắp.
The ship compartment was well-organized.
2.
Hành khách nghỉ ngơi trong khoang hạng nhất.
Passengers rested in the first-class compartment.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ship compartment nhé!
Cabin – Khoang tàu
Phân biệt:
Cabin mô tả một khu vực bên trong tàu, nơi hành khách hoặc thủy thủ có thể ở lại.
Ví dụ:
He booked a private cabin for the long sea voyage.
(Anh ấy đặt một khoang riêng cho chuyến hành trình dài trên biển.)
Hull section – Khu vực thân tàu
Phân biệt:
Hull section chỉ một phần của thân tàu, thường bao gồm không gian chứa hàng hoặc phòng máy móc.
Ví dụ:
The damaged hull section needed urgent repairs.
(Phần thân tàu bị hư hỏng cần được sửa chữa gấp.)
Deck compartment – Khoang boong tàu
Phân biệt:
Deck compartment mô tả một khu vực cụ thể trên boong tàu, thường dành cho hành khách hoặc thủy thủ đoàn.
Ví dụ:
The crew rested in the deck compartment after a long shift.
(Thủy thủ đoàn nghỉ ngơi trong khoang boong tàu sau ca làm việc dài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết