VIETNAMESE

khoảng cách quá xa

xa, cách biệt lớn

word

ENGLISH

vast distance

  
PHRASE

/væst ˈdɪstəns/

large gap, great distance

Từ “khoảng cách quá xa” là cụm từ chỉ khoảng cách lớn đến mức không dễ dàng vượt qua.

Ví dụ

1.

Khoảng cách quá xa khiến việc đi lại hàng ngày là không thể.

The vast distance made it impossible to travel daily.

2.

Khoảng cách quá xa giữa các thành phố làm nản lòng thương mại.

The vast distance between the cities discouraged trade.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Vast distance (dịch từ “khoảng cách quá xa”) nhé! check Great distance - Khoảng cách lớn Phân biệt: Great distance là cụm phổ biến và đồng nghĩa trực tiếp với vast distance. Ví dụ: They maintained a relationship despite the great distance between them. (Họ vẫn giữ mối quan hệ dù khoảng cách quá xa.) check Long stretch - Đoạn đường dài Phân biệt: Long stretch thường dùng trong bối cảnh địa lý – gần nghĩa với vast distance. Ví dụ: It was a long stretch of desert between towns. (Khoảng cách giữa hai thị trấn là một đoạn đường quá xa.) check Expansive gap - Khoảng cách rộng lớn Phân biệt: Expansive gap là cách diễn đạt hình ảnh và trang trọng hơn – đồng nghĩa với vast distance. Ví dụ: An expansive gap separated the cities. (Hai thành phố cách nhau một khoảng cách quá xa.)