VIETNAMESE

xa quá

quá xa, xa lắm, xa tít, xa xăm, xa xôi

word

ENGLISH

Too far

  
ADV

/tuː fɑːr/

Overly distant

Xa quá là mô tả một khoảng cách hoặc mức độ vượt quá giới hạn mong đợi.

Ví dụ

1.

Cửa hàng xa quá để đi bộ đến.

The shop is too far to walk to.

2.

Quá xa để nghe thông báo.

It’s too far to hear the announcement.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Too far nhé! check Overly distant – Quá xa Phân biệt: Overly distant nhấn mạnh sự xa cách không cần thiết hoặc vượt quá mong đợi. Ví dụ: The shop is overly distant for a quick visit. (Cửa hàng quá xa cho một chuyến thăm nhanh.) check Excessively remote – Cực kỳ xa xôi Phân biệt: Excessively remote thường chỉ các địa điểm khó tiếp cận hoặc biệt lập. Ví dụ: The excessively remote village has limited access to healthcare. (Ngôi làng cực kỳ xa xôi có rất ít khả năng tiếp cận y tế.) check Unreasonably far – Xa đến mức vô lý Phân biệt: Unreasonably far mang ý nghĩa phê phán, cho rằng khoảng cách không hợp lý. Ví dụ: Walking unreasonably far to the nearest grocery store is inconvenient. (Đi bộ xa đến mức vô lý để đến cửa hàng tạp hóa gần nhất là bất tiện.)