VIETNAMESE

khoái hoạt

hoạt bát và vui vẻ

ENGLISH

vibrant

  
ADJ

/ˈvaɪ.brənt/

vivacious

Khoái hoạt là từ chỉ sự nhanh nhẹn, hoạt bát, vui vẻ

Ví dụ

1.

Cô ấy có một tính cách khoái hoạt.

She has a vibrant personality.

2.

Tinh thần khoái hoạt của cô ấy rất dễ lây lan và khiến mọi người cảm thấy phấn chấn.

Her vibrant spirit was contagious and lifted everyone's spirits.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các idioms dùng để miêu tả một người năng động và hoạt bát nha! - Full of life: Tràn đầy sức sống, năng động, hoạt bát. Ví dụ: My grandmother is full of life even at her age. (Bà ngoại của tôi vẫn tràn đầy sức sống dù đã lớn tuổi.) - On the go: Luôn bận rộn, luôn có hoạt động nào đó. Ví dụ: She's always on the go, volunteering for different organizations. (Cô ấy luôn bận rộn, tham gia tình nguyện cho các tổ chức khác nhau.) - A live wire: Người tràn đầy năng lượng, hoạt động không ngừng nghỉ. Ví dụ: My son is a live wire, always running around and causing mischief. (Con trai tôi là một đứa trẻ tràn đầy năng lượng, luôn chạy nhảy và nghịch ngợm.)