VIETNAMESE
khoa nghiên cứu kết cấu kim loại và hợp kim
ENGLISH
Faculty of Metallurgical Studies
/ˈfækəlti əv ˌmɛtəˈlɜːʤɪkl ˈstʌdiz/
“Khoa nghiên cứu kết cấu kim loại và hợp kim” là khoa chuyên nghiên cứu các đặc tính và cấu trúc của kim loại và hợp kim.
Ví dụ
1.
Khoa nghiên cứu kết cấu kim loại và hợp kim nghiên cứu tính chất hợp kim.
The Faculty of Metallurgical Studies investigates alloy properties.
2.
Tôi đang làm một dự án về kết cấu hợp kim tại Khoa Nghiên Cứu Kết Cấu Kim Loại và Hợp Kim.
I am working on an alloy structure project at the Faculty of Metallurgical Studies.
Ghi chú
Từ Khoa nghiên cứu kết cấu kim loại và hợp kim là một từ vựng thuộc lĩnh vực giáo dục và khoa học vật liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Alloy – Hợp kim Ví dụ: Steel is an alloy of iron and carbon. (Thép là hợp kim của sắt và carbon.)
Smelting – Nấu chảy Ví dụ: Smelting is used to extract pure metal from ore. (Nấu chảy được sử dụng để chiết xuất kim loại tinh khiết từ quặng.)
Corrosion – Sự ăn mòn Ví dụ: Corrosion prevention is crucial in engineering projects. (Phòng chống ăn mòn rất quan trọng trong các dự án kỹ thuật.)
Heat Treatment – Xử lý nhiệt Ví dụ: Heat treatment improves the strength of the material. (Xử lý nhiệt cải thiện độ bền của vật liệu.)
Metallography – Nghiên cứu cấu trúc kim loại Ví dụ: Metallography helps understand the properties of metals. (Nghiên cứu luyện kim giúp hiểu rõ các đặc tính của kim loại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết