VIETNAMESE
kim tương
ENGLISH
metallographic analysis
/ˌmet.əl.əˈɡræf.ɪk əˈnæl.ə.sɪs/
microscopic structure analysis
Kim tương (Phân tích kim tương) là phân tích các hợp chất hóa học dưới kính hiển vi để quan sát cấu trúc tế vi và tìm ra lỗi cấu trúc.
Ví dụ
1.
Phân tích kim tương phát hiện lỗi cấu trúc trong hợp kim.
Metallographic analysis reveals structural defects in alloys.
2.
Kỹ sư sử dụng phân tích kim tương để đảm bảo chất lượng vật liệu.
Engineers use metallographic analysis to ensure material quality.
Ghi chú
Từ Kim tương là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu học và khoa học kim loại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Metallographic analysis – Phân tích kim tương
Ví dụ: Metallographic analysis helps identify defects in metal samples.
(Phân tích kim tương giúp xác định các khuyết điểm trong mẫu kim loại.)
Microscopy – Kính hiển vi
Ví dụ: Microscopy is used to study the microstructure of materials.
(Kính hiển vi được sử dụng để nghiên cứu cấu trúc vi mô của vật liệu.)
Sample preparation – Chuẩn bị mẫu
Ví dụ: Sample preparation is essential for accurate metallographic analysis.
(Chuẩn bị mẫu là bước quan trọng để phân tích kim tương chính xác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết