VIETNAMESE

kim tương

word

ENGLISH

metallographic analysis

  
NOUN

/ˌɡæs.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/

Khí hóa là quá trình chuyển đổi nhiên liệu rắn hoặc lỏng thành dạng khí.

Ví dụ

1.

Khí hóa là một bước quan trọng trong sản xuất khí tổng hợp.

Gasification is a key step in producing syngas.

2.

Các nhà máy hiện đại sử dụng khí hóa để xử lý than đá.

Modern plants use gasification to process coal.

Ghi chú

Từ Kim tương là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu học và khoa học kim loại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Metallographic analysis – Phân tích kim tương Ví dụ: Metallographic analysis helps identify defects in metal samples. (Phân tích kim tương giúp xác định các khuyết điểm trong mẫu kim loại.) check Microscopy – Kính hiển vi Ví dụ: Microscopy is used to study the microstructure of materials. (Kính hiển vi được sử dụng để nghiên cứu cấu trúc vi mô của vật liệu.) check Sample preparation – Chuẩn bị mẫu Ví dụ: Sample preparation is essential for accurate metallographic analysis. (Chuẩn bị mẫu là bước quan trọng để phân tích kim tương chính xác.)