VIETNAMESE
khóa họp
buổi họp
ENGLISH
Session
/ˈsɛʃ.ən/
Meeting
“Khóa họp” là một phiên họp chính thức diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ
1.
Quốc hội đã kết thúc khóa họp cuối cùng của mình.
The parliament concluded its last session.
2.
Khóa họp tập trung vào các cải cách kinh tế.
The session focused on economic reforms.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ session khi nói hoặc viết nhé!
Hold a session – tổ chức khóa họp
Ví dụ: The committee will hold a session to discuss the new policy.
(Ủy ban sẽ tổ chức một khóa họp để thảo luận về chính sách mới.)
Attend a session – tham dự khóa họp
Ví dụ: All members are required to attend a session this afternoon.
(Tất cả các thành viên được yêu cầu tham dự một khóa họp chiều nay.)
Schedule a session – lên lịch khóa họp
Ví dụ: They need to schedule a session to finalize the project details.
(Họ cần lên lịch một khóa họp để hoàn thiện chi tiết dự án.)
Close a session – kết thúc khóa họp
Ví dụ: The chairperson will close a session after all topics are covered.
(Chủ tọa sẽ kết thúc khóa họp sau khi tất cả các chủ đề được đề cập.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết