VIETNAMESE

kho tổng

nhà kho đa năng

word

ENGLISH

General warehouse

  
NOUN

/ˈʤɛnərəl ˈwɛrhaʊs/

Central warehouse

“Kho tổng” là kho lưu trữ hàng hóa lớn, phục vụ nhiều mục đích.

Ví dụ

1.

Kho tổng xử lý tất cả các đơn hàng.

The general warehouse handles all deliveries.

2.

Công ty đã mở rộng khu vực kho tổng.

The company expanded its general warehouse area.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của General warehouse nhé! check Storage facility – Cơ sở lưu trữ Phân biệt: Storage facility mô tả một nơi lưu trữ hàng hóa đa dạng, không giới hạn vào một loại sản phẩm cụ thể. Ví dụ: The company built a new storage facility to accommodate rising inventory levels. (Công ty đã xây dựng một cơ sở lưu trữ mới để đáp ứng lượng hàng tồn kho ngày càng tăng.) check Stock warehouse – Kho hàng dự trữ Phân biệt: Stock warehouse chỉ một kho hàng có nhiệm vụ bảo quản và cung cấp hàng hóa khi cần thiết. Ví dụ: The supermarket chain maintains a large stock warehouse for essential goods. (Chuỗi siêu thị duy trì một kho hàng dự trữ lớn dành cho các mặt hàng thiết yếu.) check Supply depot – Kho tiếp vận Phân biệt: Supply depot mô tả một địa điểm chuyên lưu trữ và phân phối hàng hóa phục vụ nhiều mục đích khác nhau. Ví dụ: The army maintained a supply depot to support military operations. (Quân đội duy trì một kho tiếp vận để hỗ trợ các chiến dịch quân sự.)