VIETNAMESE

kho tàng

kho báu

word

ENGLISH

Treasure trove

  
NOUN

/ˈtrɛʒə trəʊv/

Wealth, Hoard

“Kho tàng” là nơi chứa đựng hoặc tập hợp những thứ có giá trị lớn.

Ví dụ

1.

Bảo tàng là một kho tàng hiện vật.

The museum is a treasure trove of artifacts.

2.

Các bài viết của anh ấy là kho tàng trí tuệ.

His writings are a treasure trove of wisdom.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Treasure trove nhé! check Hidden hoard – Kho báu ẩn giấu Phân biệt: Hidden hoard mô tả một kho chứa tài sản quý giá hoặc đồ cổ được cất giấu trong thời gian dài. Ví dụ: The ancient temple revealed a hidden hoard of gold coins. (Ngôi đền cổ đã tiết lộ một kho báu ẩn giấu gồm những đồng tiền vàng.) check Valuable cache – Kho báu quý giá Phân biệt: Valuable cache chỉ một kho chứa các vật phẩm có giá trị, thường được tìm thấy sau nhiều năm bị che giấu. Ví dụ: The archaeologists discovered a valuable cache of rare artifacts. (Các nhà khảo cổ đã phát hiện một kho báu quý giá gồm những cổ vật hiếm.) check Precious repository – Kho tàng quý báu Phân biệt: Precious repository mô tả một nơi lưu trữ các đồ vật có giá trị văn hóa, lịch sử hoặc tài chính. Ví dụ: The museum's precious repository houses ancient manuscripts. (Kho tàng quý báu của bảo tàng chứa những bản thảo cổ.)