VIETNAMESE

Quả khổ qua

Mướp đắng

word

ENGLISH

Bitter melon

  
NOUN

/ˈbɪtər ˈmɛlən/

-

“Quả khổ qua” là loại quả dài, vỏ xù xì, có vị đắng, thường dùng nấu ăn.

Ví dụ

1.

Quả khổ qua được dùng trong súp và món xào.

Bitter melons are used in soups and stir-fries.

2.

Quả khổ qua làm món ăn có hương vị độc đáo.

The bitter melon adds a unique flavor to the dish.

Ghi chú

Từ quả khổ qua là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Balsam pear - Lê balsam Ví dụ: Another name for bitter melon is balsam pear. (Một tên gọi khác của khổ qua là lê balsam.) check Momordica charantia - Tên khoa học của khổ qua Ví dụ: The scientific name for bitter melon is Momordica charantia. (Tên khoa học của khổ qua là Momordica charantia.) check Vine - Dây leo Ví dụ: Bitter melon grows on a vine and is harvested when the fruit is still green. (Khổ qua mọc trên dây leo và được thu hoạch khi quả còn xanh.)