VIETNAMESE

khổ qua

word

ENGLISH

bitter melon

  
NOUN

/ˈbɪtər ˈmɛlən/

Khổ qua là một loại quả có hình dáng dài, vỏ nhăn, có vị đắng, thường được dùng trong các món ăn như canh hoặc xào.

Ví dụ

1.

Khổ qua thường được sử dụng trong ẩm thực châu Á.

Bitter melon is commonly used in Asian cuisines.

2.

Tôi đã làm một món xào ngon với khổ qua và thịt heo.

I made a delicious stir-fry with bitter melon and pork.

Ghi chú

Từ khổ qua (nghĩa bóng) là một thành ngữ nói về việc vượt qua giai đoạn khó khăn, gian khổ, khi mà những khó khăn đó đã kết thúc và mọi chuyện đã ổn định. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số thành ngữ / tục ngữ khác về sự vượt qua thử thách và khó khăn này nhé! check Every cloud has a silver lining - Mọi khó khăn đều có mặt tích cực, và sau một giai đoạn khó khăn sẽ có sự thay đổi tốt đẹp. Ví dụ: After a tough year at work, I finally got the promotion – every cloud has a silver lining. (Sau một năm khó khăn ở công việc, tôi cuối cùng cũng được thăng chức – mọi khó khăn đều có mặt tích cực.) check It’s always darkest before the dawn - Mọi chuyện đều trở nên khó khăn nhất trước khi có sự thay đổi tích cực. Điều này nói về việc cuối cùng vượt qua một giai đoạn khó khăn. Ví dụ: I felt hopeless during the job search, but now I’ve found the perfect position. It’s always darkest before the dawn. (Tôi cảm thấy tuyệt vọng trong quá trình tìm việc, nhưng giờ tôi đã tìm được công việc hoàn hảo. Mọi chuyện đều khó khăn nhất trước khi mọi thứ thay đổi.) check When one door closes, another opens - Khi một cơ hội mất đi, một cơ hội khác sẽ xuất hiện, thường sau một khoảng thời gian khó khăn. Ví dụ: After losing my job, I thought my career was over, but then I started a new business. When one door closes, another opens. (Sau khi mất việc, tôi nghĩ sự nghiệp của mình đã kết thúc, nhưng rồi tôi đã bắt đầu một công việc kinh doanh mới. Khi một cánh cửa đóng lại, cánh cửa khác lại mở ra.)