VIETNAMESE

kho nguyên liệu

kho vật liệu thô

word

ENGLISH

Raw material warehouse

  
NOUN

/rɔː məˈtɪəriəl ˈwɛrhaʊs/

Material store

“Kho nguyên liệu” là nơi chứa các loại nguyên vật liệu phục vụ sản xuất.

Ví dụ

1.

Kho nguyên liệu đã đầy hàng tồn kho.

The raw material warehouse is fully stocked.

2.

Nhà máy phụ thuộc vào kho nguyên liệu của mình.

The factory relies on its raw material warehouse.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Raw material warehouse nhé! check Material depot – Kho vật liệu Phân biệt: Material depot chỉ nơi tập trung lưu trữ nguyên liệu thô dùng cho sản xuất. Ví dụ: The factory upgraded its material depot to ensure a smooth production process. (Nhà máy đã nâng cấp kho vật liệu để đảm bảo quy trình sản xuất suôn sẻ.) check Supply warehouse – Kho nguyên liệu Phân biệt: Supply warehouse mô tả không gian lưu trữ các nguyên liệu cần thiết cho sản xuất và chế biến. Ví dụ: A well-organized supply warehouse plays a critical role in manufacturing efficiency. (Kho nguyên liệu được tổ chức tốt đóng vai trò then chốt trong hiệu quả sản xuất.) check Raw stock storage – Lưu trữ nguyên liệu thô Phân biệt: Raw stock storage đề cập đến khu vực chứa đựng nguyên liệu chưa qua chế biến, đảm bảo chất lượng đầu vào cho sản xuất. Ví dụ: The raw stock storage area is maintained under strict quality controls. (Khu lưu trữ nguyên liệu thô được duy trì theo các tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.)