VIETNAMESE
khổ não
khổ tâm, lo lắng
ENGLISH
anguished
/ˈæŋ.ɡwɪʃt/
agonized, suffering, distressed
Khổ não là từ chỉ tâm trạng đau khổ và sầu não của một người
Ví dụ
1.
Người mẹ khổ não sau khi con gái mất tích.
The mother was anguished after her child went missing.
2.
Bài hát khổ não cuối bộ phim thật hay.
The anguished song at the end of the movie was beautiful.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ) về cảm xúc đau đớn, khổ não nhé!
Tug at one's heartstrings – Mô tả câu chuyện gây cảm xúc mạnh mẽ, thường là sự đau khổ
Phân biệt:
Dùng để mô tả một câu chuyện hoặc tình huống đánh vào cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt là sự đau buồn.
Ví dụ:
The old man's plea for help in that scene tugged at my heartstrings.
(Lời kêu cứu của ông già ở cảnh đó khiến tôi cảm thấy đau đớn.)
A lump in the throat – Mô tả cảm giác đau đớn nhưng không thể diễn tả thành lời
Phân biệt:
Dùng để diễn tả cảm giác nghẹn ngào, xúc động mạnh mẽ đến mức không thể nói thành lời.
Ví dụ:
Her apology brought a lump to my throat, making it hard to respond.
(Lời xin lỗi của cô ấy khiến tôi cảm thấy đau đớn, khó mà đáp lại.)
Cut to the bone – Mô tả cảm giác đau đớn sâu sắc hoặc tổn thương nặng nề
Phân biệt:
Dùng để mô tả nỗi đau hoặc sự tổn thương nghiêm trọng về tinh thần.
Ví dụ:
His words cut me to the bone, leaving me feeling utterly defeated.
(Lời nói của anh ta làm tổn thương tôi sâu sắc, khiến tôi cảm thấy hoàn toàn sụp đổ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết