VIETNAMESE

kho để hàng

nhà kho, kho chứa hàng

word

ENGLISH

Goods warehouse

  
NOUN

/gʊdz ˈwɛrhaʊs/

Storage warehouse

“Kho để hàng” là nơi lưu trữ hàng hóa cho mục đích vận chuyển hoặc bảo quản.

Ví dụ

1.

Kho để hàng nằm gần cảng.

The goods warehouse is located near the port.

2.

Họ đã thuê một kho để hàng để hậu cần.

They rented a goods warehouse for logistics.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Goods warehouse nhé! check Merchandise storage – Kho lưu trữ hàng hóa Phân biệt: Merchandise storage mô tả một cơ sở chuyên bảo quản và quản lý sản phẩm thương mại. Ví dụ: The retailer expanded its merchandise storage to accommodate more stock. (Nhà bán lẻ đã mở rộng kho lưu trữ hàng hóa để chứa thêm hàng.) check Inventory warehouse – Kho hàng tồn kho Phân biệt: Inventory warehouse chỉ một cơ sở chuyên lưu trữ sản phẩm để cung cấp cho các cửa hàng và đại lý. Ví dụ: The company’s inventory warehouse is filled with electronics. (Kho hàng tồn kho của công ty chứa đầy các thiết bị điện tử.) check Supply depot – Kho tiếp tế Phân biệt: Supply depot mô tả một địa điểm lưu trữ hàng hóa trước khi phân phối đến các cửa hàng hoặc khách hàng. Ví dụ: The logistics team managed the supply depot efficiently. (Đội hậu cần đã quản lý kho tiếp tế một cách hiệu quả.)