VIETNAMESE

kho đồ ăn

kho thực phẩm

word

ENGLISH

Food storage facility

  
NOUN

/fuːd ˈstɔːrɪʤ fəˈsɪlɪti/

Food depot

“Kho đồ ăn” là nơi cất giữ và bảo quản thực phẩm.

Ví dụ

1.

Kho đồ ăn có các tủ đông lớn.

The food storage facility has large freezers.

2.

Họ dự trữ thực phẩm trong kho đồ ăn.

They stockpile food in the storage facility.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Food storage facility nhé! check Food preservation center – Trung tâm bảo quản thực phẩm Phân biệt: Food preservation center mô tả một cơ sở lưu trữ thực phẩm với điều kiện kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Ví dụ: The food preservation center ensures produce stays fresh for months. (Trung tâm bảo quản thực phẩm giúp nông sản tươi lâu hàng tháng.) check Provisions warehouse – Kho lương thực Phân biệt: Provisions warehouse chỉ một kho lưu trữ thực phẩm, thường phục vụ nhu cầu tiêu dùng trong thời gian dài. Ví dụ: The government stocked up the provisions warehouse for emergencies. (Chính phủ tích trữ kho lương thực để đối phó với tình huống khẩn cấp.) check Food supply depot – Kho tiếp tế thực phẩm Phân biệt: Food supply depot mô tả một kho lưu trữ thực phẩm dùng để cung cấp cho các khu vực dân cư hoặc tổ chức cứu trợ. Ví dụ: The aid agency distributed food from the food supply depot to affected regions. (Tổ chức cứu trợ đã phân phối thực phẩm từ kho tiếp tế đến các khu vực bị ảnh hưởng.)